Chi tiết giao diện trong Registry Editor

Registry Editor (Regedit) có giao diện trực quan với hai phần chính: Thanh bên trái (chứa cấu trúc cây thư mục) và Thanh bên phải (hiển thị chi tiết các giá trị). Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về từng phần giao diện:


1. Thanh bên trái (Cây thư mục Registry)

Thanh bên trái hiển thị cấu trúc cây của các khóa Registry (keys) và được chia thành 5 nhánh chính:

a. Các nhánh chính trong Registry

  1. HKEY_CLASSES_ROOT (HKCR):

    • Chứa thông tin về kiểu tệp (file type) và liên kết của chúng với các ứng dụng.

    • Ví dụ: .txt liên kết với Notepad.

  2. HKEY_CURRENT_USER (HKCU):

    • Lưu trữ cấu hình và tùy chỉnh của người dùng hiện tại.

    • Bao gồm cài đặt về desktop, trình duyệt, giao diện hệ thống, và phần mềm đã cài đặt.

  3. HKEY_LOCAL_MACHINE (HKLM):

    • Chứa các cấu hình hệ thống chung, áp dụng cho tất cả người dùng.

    • Bao gồm thông tin về phần cứng, driver, và phần mềm.

  4. HKEY_USERS (HKU):

    • Chứa thông tin cấu hình của tất cả người dùng trên hệ thống.

    • Từng thư mục con đại diện cho một người dùng với một Security Identifier (SID) duy nhất.

  5. HKEY_CURRENT_CONFIG (HKCC):

    • Chứa thông tin cấu hình phần cứng hiện tại, như cài đặt màn hình và thiết bị.

b. Các thao tác trên thanh bên trái

  • Mở rộng khóa: Nhấn vào dấu > bên cạnh tên khóa để hiển thị các khóa con.

  • Tìm kiếm khóa: Sử dụng tổ hợp phím Ctrl + F để tìm nhanh khóa hoặc giá trị.

  • Tạo khóa mới:

    • Nhấp chuột phải vào một khóa > chọn New > Key.

  • Xóa khóa: Nhấp chuột phải vào khóa > chọn Delete > xác nhận.


2. Thanh bên phải (Chi tiết giá trị và dữ liệu)

Thanh bên phải hiển thị các giá trị (values) của khóa được chọn trong thanh bên trái. Mỗi giá trị có ba thành phần chính:

a. Thành phần của giá trị

  1. Name (Tên):

    • Là tên của giá trị.

    • Mỗi giá trị trong một khóa phải có tên duy nhất.

  2. Type (Loại dữ liệu):

    • Loại dữ liệu của giá trị. Các loại thường gặp:

      • String (REG_SZ): Chuỗi ký tự.

      • Binary (REG_BINARY): Dữ liệu nhị phân.

      • DWORD (REG_DWORD): Giá trị số 32-bit.

      • QWORD (REG_QWORD): Giá trị số 64-bit.

      • Multi-String (REG_MULTI_SZ): Chuỗi đa dòng.

      • Expandable String (REG_EXPAND_SZ): Chuỗi có chứa biến môi trường.

  3. Data (Dữ liệu):

    • Giá trị thực tế của key. Ví dụ:

      • Chuỗi ký tự cho REG_SZ.

      • Giá trị nhị phân cho REG_BINARY.

      • Số thập phân hoặc hệ 16 cho REG_DWORD và REG_QWORD.

b. Các thao tác trên thanh bên phải

  • Chỉnh sửa giá trị:

    • Nhấp đúp vào giá trị để mở hộp thoại chỉnh sửa.

    • Thay đổi dữ liệu trong ô Value data.

  • Tạo giá trị mới:

    • Nhấp chuột phải vào không gian trống > chọn New > (loại giá trị).

  • Xóa giá trị:

    • Nhấp chuột phải vào giá trị > chọn Delete > xác nhận.

  • Sao chép dữ liệu:

    • Nhấp chuột phải vào giá trị > chọn Copy Name hoặc Copy Data.


3. Thanh công cụ và menu điều hướng

a. Menu chính

  1. File:

    • Export: Sao lưu Registry thành file .reg.

    • Import: Khôi phục dữ liệu từ file .reg.

    • Exit: Thoát khỏi Registry Editor.

  2. Edit:

    • Find (Ctrl + F): Tìm kiếm khóa hoặc giá trị.

    • Find Next (F3): Tiếp tục tìm kiếm.

    • Delete: Xóa khóa hoặc giá trị được chọn.

    • Rename: Đổi tên khóa hoặc giá trị.

  3. View:

    • Status Bar: Hiển thị trạng thái ở cuối cửa sổ.

    • Refresh (F5): Làm mới giao diện.

  4. Help:

    • Truy cập tài liệu hỗ trợ của Microsoft về Registry Editor.

b. Thanh địa chỉ

  • Hiển thị đường dẫn của khóa đang được chọn.

  • Có thể nhập trực tiếp đường dẫn để đi nhanh đến một khóa.


4. Thanh trạng thái (Status Bar)

  • Nằm ở cuối cửa sổ, hiển thị thông tin về khóa hoặc giá trị đang chọn.

  • Ví dụ: Đường dẫn đầy đủ của một khóa hoặc tên giá trị.


5. Hộp thoại chỉnh sửa giá trị

Khi nhấp đúp vào một giá trị trong thanh bên phải, hộp thoại chỉnh sửa sẽ xuất hiện. Gồm các phần:

  • Value name: Tên giá trị (không chỉnh sửa được).

  • Value data: Dữ liệu cần thay đổi.

  • Base: Lựa chọn hệ thập phân (Decimal) hoặc hệ 16 (Hexadecimal) cho REG_DWORD và REG_QWORD.


Tóm tắt thao tác cơ bản trên từng giao diện

Thành phần

Chức năng

Phím tắt/Thao tác

Thanh bên trái

Duyệt và mở khóa Registry

Nhấn > hoặc Enter

Thanh bên phải

Hiển thị và chỉnh sửa giá trị

Nhấp đúp hoặc nhấp chuột phải > Chọn lệnh

Menu điều hướng

Truy cập các tính năng nâng cao

Alt để kích hoạt menu

Thanh địa chỉ

Tìm hoặc điều hướng nhanh

Nhập đường dẫn và nhấn Enter

Hộp thoại chỉnh sửa

Thay đổi dữ liệu giá trị

Nhập dữ liệu mới và nhấn OK


Lưu ý khi thao tác trên từng giao diện

  1. Luôn sao lưu Registry trước khi thay đổi.

  2. Không xóa hoặc chỉnh sửa nếu bạn không chắc chắn về tác dụng.

  3. Sử dụng FindFind Next để tìm kiếm nhanh chóng trong cây Registry.

Chúc bạn thao tác an toàn và hiệu quả!

Last updated