Hệ thống phân giải tên miền (DNS) và các loại bản ghi
Last updated
Was this helpful?
Last updated
Was this helpful?
DNS là viết tắt của Domain Name System, là hệ thống phân giải tên miền, đóng vai trò như một cuốn sổ điện thoại khổng lồ giúp chuyển đổi tên miền dễ nhớ (như ) thành địa chỉ IP máy tính (như 172.217.14.238) mà máy tính có thể hiểu được.
A record: Bản ghi A là loại bản ghi phổ biến nhất, dùng để liên kết tên miền với địa chỉ IP IPv4.
AAAA record: Tương tự như bản ghi A, bản ghi AAAA được sử dụng để liên kết tên miền với địa chỉ IP IPv6.
CNAME record: Bản ghi CNAME (Canonical Name) dùng để tạo bí danh cho một tên miền khác.
MX record: Bản ghi MX (Mail Exchanger) dùng để xác định máy chủ email cho tên miền.
TXT record: Bản ghi TXT dùng để lưu trữ các thông tin dạng văn bản, thường được sử dụng cho các mục đích như xác minh SPF, DKIM, v.v.
NS record: Bản ghi NS (Name Server) dùng để chỉ định máy chủ DNS chịu trách nhiệm cho tên miền.
PTR record: Bản ghi PTR (Pointer) dùng để thực hiện tra cứu ngược, chuyển đổi địa chỉ IP sang tên miền.
Dễ sử dụng: DNS giúp người dùng dễ dàng truy cập website và các dịch vụ mạng khác bằng tên miền dễ nhớ thay vì địa chỉ IP phức tạp.
Tăng hiệu quả: DNS giúp tăng tốc độ truy cập website bằng cách lưu trữ bộ nhớ đệm các bản ghi DNS.
Tăng tính bảo mật: DNS có thể được sử dụng để bảo vệ website khỏi các cuộc tấn công mạng bằng cách sử dụng các bản ghi SRV và CAA.
Máy chủ DNS sẽ trả về địa chỉ IP của Google, sau đó trình duyệt sẽ kết nối với máy chủ web của Google để tải trang web.
DNS là một hệ thống thiết yếu đóng vai trò quan trọng trong việc truy cập website và các dịch vụ mạng khác. Hiểu rõ về DNS và các loại bản ghi DNS sẽ giúp bạn quản lý tên miền và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của website.
Khi bạn nhập vào trình duyệt web, trình duyệt sẽ gửi yêu cầu đến máy chủ DNS để truy vấn địa chỉ IP tương ứng.