Hướng Dẫn Cài Đặt Varnish Cache với HAProxy Sử Dụng Docker Compose
Trong bài viết này, mình sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng Docker Compose để triển khai Varnish Cache kết hợp với HAProxy, giúp tối ưu hóa việc cân bằng tải (load balancing) và caching cho các dịch vụ web. Cấu hình này rất hữu ích khi bạn muốn sử dụng Varnish để caching các yêu cầu HTTP và HAProxy để cân bằng tải giữa nhiều backend server.
1. Yêu Cầu Trước Khi Cài Đặt
Trước khi bắt đầu, bạn cần cài đặt Docker và Docker Compose trên máy của mình:
Cài đặt Docker: Nếu chưa cài đặt Docker, bạn có thể tham khảo hướng dẫn tại Docker Installation.
Cài đặt Docker Compose: Nếu chưa có Docker Compose, bạn có thể cài đặt nó bằng cách làm theo hướng dẫn tại Install Docker Compose.
Sau khi cài xong, bạn có thể kiểm tra phiên bản của Docker và Docker Compose bằng các lệnh sau:
docker --version
docker-compose --version
2. Cấu Hình Docker Compose
Docker Compose cho phép bạn cấu hình và quản lý nhiều container Docker trong một tệp YAML duy nhất. Trong trường hợp này, chúng ta sẽ cấu hình 3 dịch vụ: HAProxy, Varnish Cache, và một dịch vụ backend ví dụ (chúng ta sẽ sử dụng Nginx làm backend).
Bước 1: Tạo Thư Mục Dự Án
Đầu tiên, tạo một thư mục mới để chứa tất cả các tệp cấu hình và ứng dụng:
mkdir varnish-haproxy-docker
cd varnish-haproxy-docker
Bước 2: Tạo Tệp docker-compose.yml
docker-compose.yml
Tạo tệp docker-compose.yml trong thư mục dự án của bạn để cấu hình các dịch vụ.
nano docker-compose.yml
Dán nội dung sau vào tệp docker-compose.yml:
version: '3.8'
services:
haproxy:
image: haproxy:alpine
container_name: haproxy
ports:
- "80:80" # Mở cổng 80 để tiếp nhận các yêu cầu HTTP
- "443:443" # Nếu cần sử dụng HTTPS
volumes:
- ./haproxy.cfg:/usr/local/etc/haproxy/haproxy.cfg # Ánh xạ tệp cấu hình HAProxy
networks:
- varnish-network
depends_on:
- varnish
- nginx # HAProxy cần đảm bảo rằng Nginx đã chạy trước khi nó khởi động
varnish:
image: varnish:stable
container_name: varnish
ports:
- "6081:6081" # Cổng giám sát Varnish
volumes:
- ./default.vcl:/etc/varnish/default.vcl # Ánh xạ tệp cấu hình Varnish
networks:
- varnish-network
depends_on:
- nginx # Varnish cần đảm bảo rằng Nginx đã chạy trước khi nó khởi động
nginx:
image: nginx:alpine
container_name: nginx
volumes:
- ./html:/usr/share/nginx/html # Ánh xạ tệp HTML hoặc ứng dụng cần phục vụ
networks:
- varnish-network
restart: always
networks:
varnish-network:
driver: bridge
Giải thích cấu hình:
haproxy:
image: Dùng image chính thức của HAProxy từ Docker Hub (
haproxy:alpine
).ports: Mở cổng 80 và 443 để tiếp nhận yêu cầu HTTP và HTTPS.
volumes: Ánh xạ tệp cấu hình HAProxy (
haproxy.cfg
) từ máy chủ vào container.depends_on: Đảm bảo rằng Varnish và Nginx phải khởi động trước HAProxy.
networks: Sử dụng mạng riêng varnish-network để các container có thể giao tiếp với nhau.
varnish:
image: Dùng image chính thức của Varnish (
varnish:stable
).ports: Mở cổng 6081 để giám sát và tương tác với Varnish.
volumes: Ánh xạ tệp cấu hình
default.vcl
vào container để tùy chỉnh cách Varnish xử lý các yêu cầu HTTP.depends_on: Đảm bảo rằng Nginx phải khởi động trước Varnish.
networks: Kết nối Varnish vào mạng varnish-network.
nginx:
image: Dùng image chính thức của Nginx (
nginx:alpine
).volumes: Ánh xạ thư mục
html
vào Nginx để phục vụ các tệp HTML hoặc ứng dụng.networks: Kết nối Nginx vào mạng varnish-network.
Bước 3: Tạo Tệp Cấu Hình HAProxy (haproxy.cfg
)
haproxy.cfg
)HAProxy sẽ hoạt động như một reverse proxy và cân bằng tải giữa các backend server (trong trường hợp này là Nginx). Tạo một tệp haproxy.cfg để cấu hình HAProxy:
nano haproxy.cfg
Dán nội dung cấu hình sau vào tệp haproxy.cfg
:
global
log /dev/log local0
maxconn 200
defaults
log global
option httplog
timeout connect 5000ms
timeout client 50000ms
timeout server 50000ms
frontend http_front
bind *:80
default_backend http_back
backend http_back
balance roundrobin
server nginx1 nginx:80 check
Giải thích cấu hình:
frontend http_front: Định nghĩa frontend cho HAProxy, lắng nghe các yêu cầu HTTP trên cổng 80 và chuyển tiếp chúng đến backend http_back.
backend http_back: Định nghĩa backend với cân bằng tải sử dụng thuật toán roundrobin giữa các server Nginx. Trong trường hợp này, chúng ta chỉ có một backend server là nginx (container Nginx).
Bước 4: Tạo Tệp Cấu Hình Varnish (default.vcl
)
default.vcl
)Tệp default.vcl là nơi bạn cấu hình Varnish để xác định backend mà Varnish sẽ caching dữ liệu. Backend ở đây sẽ là HAProxy (tức là container haproxy).
Tạo tệp default.vcl trong thư mục dự án:
nano default.vcl
Dán nội dung sau vào tệp default.vcl
:
vcl 4.0;
backend default {
.host = "haproxy"; # Tên container HAProxy trong mạng Docker
.port = "80"; # Cổng mà HAProxy lắng nghe
}
sub vcl_recv {
# Các chỉ thị xử lý yêu cầu trước khi gửi tới backend
if (req.method == "PURGE") {
return (synth(200, "OK"));
}
}
backend default: Chỉ định backend là HAProxy (container với tên
haproxy
) và sử dụng cổng 80.vcl_recv: Xử lý các yêu cầu HTTP, ví dụ như xóa cache khi nhận được yêu cầu
PURGE
.
Bước 5: Tạo Thư Mục HTML (Dành Cho Nginx)
Để Nginx có thể phục vụ nội dung, bạn cần tạo thư mục html chứa các tệp HTML hoặc ứng dụng mà bạn muốn phục vụ.
Tạo thư mục html và thêm một tệp HTML đơn giản:
mkdir html
nano html/index.html
Dán nội dung HTML sau vào tệp index.html
:
<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
<meta charset="UTF-8">
<meta name="viewport" content="width=device-width, initial-scale=1.0">
<title>Varnish + HAProxy</title>
</head>
<body>
<h1>Hello from Nginx served via Varnish and HAProxy!</h1>
</body>
</html>
3. Khởi Động Dự Án Với Docker Compose
Bây giờ bạn có thể sử dụng Docker Compose để xây dựng và chạy các container:
docker-compose up -d
-d: Chạy các container trong chế độ nền (detached mode).
4. Kiểm Tra Hoạt Động
Sau khi các container đã được khởi động, bạn có thể truy cập vào ứng dụng qua trình duyệt:
Mở trình duyệt và nhập
http://localhost
. Bạn sẽ thấy trang web với thông điệp "Hello from Nginx served via Varnish and HAProxy!" được phục vụ qua Nginx, cache bởi Varnish và được cân bằng tải qua HAProxy.
5. Dừng và Xóa Dự Án
Khi không còn cần sử dụng các container nữa, bạn có thể dừng và xóa chúng bằng lệnh:
docker-compose down
Kết Luận
Với việc sử dụng Docker Compose, bạn có thể dễ dàng triển khai một hệ thống caching mạnh mẽ với Varnish và HAProxy. Docker Compose giúp bạn quản lý các container và các dịch vụ một cách đơn giản và thuận tiện, đồng thời dễ dàng mở rộng và cấu hình lại môi trường khi cần thiết.
Last updated
Was this helpful?