Redis Cheat Sheat: Hướng dẫn nhanh cho người mới bắt đầu

Redis là một cơ sở dữ liệu NoSQL hiệu năng cao, thường được sử dụng để lưu trữ dữ liệu trong bộ nhớ (in-memory) nhằm tăng tốc độ truy xuất và xử lý.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một Redis Cheat Sheet tổng hợp các lệnh cơ bản, hữu ích để làm việc với Redis hiệu quả hơn.


Redis là gì?

Redis (REmote DIctionary Server) là cơ sở dữ liệu NoSQL in-memory, mã nguồn mở, thường được sử dụng để:

  • Lưu trữ bộ nhớ đệm (cache).

  • Xử lý hàng đợi công việc.

  • Phân tích dữ liệu thời gian thực.

Redis hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu như String, List, Set, Hash, và Sorted Set, giúp nó linh hoạt và mạnh mẽ trong nhiều ứng dụng.

1. Khởi Đầu Với Redis

Cài Đặt Redis

  • Cài đặt Redis qua package manager:

  • sudo apt update && sudo apt install redis
  • Khởi động Redis server:

  • redis-server
  • Kết nối đến Redis CLI:

  • redis-cli

2. Lệnh Cơ Bản

Lệnh

Chức năng

PING

Kiểm tra kết nối đến Redis server (trả về PONG).

SET key value

Lưu một giá trị vào key.

GET key

Lấy giá trị của key.

DEL key

Xóa một key.

EXISTS key

Kiểm tra xem key có tồn tại hay không.

KEYS pattern

Tìm tất cả các key khớp với pattern.

FLUSHALL

Xóa toàn bộ dữ liệu trong Redis.

FLUSHDB

Xóa tất cả dữ liệu trong database hiện tại.


3. Làm Việc Với TTL (Time-to-Live)

Lệnh

Chức năng

EXPIRE key seconds

Thiết lập thời gian sống cho key (tính bằng giây).

TTL key

Xem thời gian sống còn lại của key.

PERSIST key

Xóa TTL, biến key thành key vĩnh viễn.


4. Các Kiểu Dữ Liệu Trong Redis

4.1. Chuỗi (String)

Lệnh

Chức năng

APPEND key value

Thêm value vào cuối giá trị của key.

STRLEN key

Lấy độ dài của giá trị trong key.

INCR key

Tăng giá trị số nguyên của key lên 1.

DECR key

Giảm giá trị số nguyên của key đi 1.

INCRBY key increment

Tăng giá trị số nguyên của key theo bước tăng.


4.2. Danh Sách (List)

Lệnh

Chức năng

LPUSH key value

Thêm một giá trị vào đầu danh sách.

RPUSH key value

Thêm một giá trị vào cuối danh sách.

LPOP key

Lấy và xóa phần tử đầu tiên trong danh sách.

RPOP key

Lấy và xóa phần tử cuối cùng trong danh sách.

LRANGE key start stop

Lấy các phần tử từ start đến stop trong danh sách.


4.3. Tập Hợp (Set)

Lệnh

Chức năng

SADD key value

Thêm một giá trị vào tập hợp.

SREM key value

Xóa giá trị khỏi tập hợp.

SMEMBERS key

Lấy tất cả các giá trị trong tập hợp.

SISMEMBER key value

Kiểm tra xem giá trị có nằm trong tập hợp không.

SUNION key1 key2

Lấy hợp của hai tập hợp.


4.4. Tập Hợp Có Thứ Tự (Sorted Set)

Lệnh

Chức năng

ZADD key score value

Thêm một giá trị với điểm số vào sorted set.

ZRANGE key start stop

Lấy các giá trị theo thứ tự tăng dần.

ZRANGEBYSCORE key min max

Lấy các giá trị trong khoảng điểm số.

ZREM key value

Xóa một giá trị khỏi sorted set.


4.5. Băm (Hash)

Lệnh

Chức năng

HSET key field value

Thêm một cặp field-value vào hash.

HGET key field

Lấy giá trị của một field trong hash.

HDEL key field

Xóa một field trong hash.

HGETALL key

Lấy tất cả các field và giá trị trong hash.


5. Quản Lý Database

Lệnh

Chức năng

SELECT index

Chuyển đổi sang database khác (mặc định là 0).

DBSIZE

Xem số lượng key trong database hiện tại.

SAVE

Lưu dữ liệu vào file dump.rdb.

BGSAVE

Lưu dữ liệu không đồng bộ vào file dump.rdb.

INFO

Hiển thị thông tin server Redis.


6. Sao Lưu và Khôi Phục Dữ Liệu

  • Sao lưu: Redis lưu dữ liệu tự động trong file dump.rdb hoặc bạn có thể thực hiện lệnh:

  • SAVE
  • Khôi phục: Đưa file dump.rdb vào thư mục Redis data directory, sau đó khởi động lại Redis server.


7. Mẹo Sử Dụng Redis Hiệu Quả

  1. Sử dụng TTL để tối ưu bộ nhớ: Đặt TTL cho các key không cần lưu trữ lâu dài.

  2. Theo dõi hiệu năng: Sử dụng lệnh MONITOR để theo dõi hoạt động của Redis trong thời gian thực.

  3. Phân loại dữ liệu: Sử dụng tiền tố (prefix) cho các key để quản lý dữ liệu dễ dàng hơn. Ví dụ: user:1:name, user:1:age.


8. Tài Liệu Tham Khảo


Kết Luận

Redis là một công cụ mạnh mẽ với khả năng xử lý nhanh và hiệu quả. Hiểu rõ các lệnh và kiểu dữ liệu trong Redis sẽ giúp bạn tận dụng tối đa lợi ích mà nó mang lại. Hãy lưu lại cheat sheet này để tham khảo khi làm việc với Redis! 🚀

Last updated