Cẩm nang NQDEV
HomeCheat SheetsContact
Công nghệ
Công nghệ
  • Introduction
  • Developer Roadmaps
    • Developer Roadmaps: Mô tả chi tiết
    • Roadmaps: ASP.NET Core Developer
    • Bảng phân loại cấp độ nhà phát triển .NET
    • ClearPath cho Team .NET Core
  • DotNET
    • ASP.NET Core
      • Hướng dẫn sử dụng tệp .http trong Visual Studio 2022 để thực hiện HTTP Requests
    • Message Queue
      • ZeroMQ
        • Xây dựng ZeroMQ Server trong dotNET 8 với CSharp
    • Playwright
      • Playwright: Tự Động Hóa Trình Duyệt Hiệu Quả
    • Optimize
      • Optimize - Một số cách tối ưu code và performance CSharp
    • Dev Blogs
      • Versions of .NET
        • Cập nhật từ .NET 9 lên .NET 10: Những thay đổi quan trọng
      • ASP.NET Core Web API với ASP.NET Core Web API (Native AOT): Bạn nên chọn loại nào?
      • Hướng dẫn xây dựng ứng dụng multi-tenant với .NET Core và MongoDB
      • Kiến Trúc Monolithic và Microservices: Lựa Chọn Phù Hợp Cho Dự Án Của Bạn
  • Design Patterns
    • CQRS Pattern
      • CQRS and MediatR trong .NET Core
    • Microservices
      • Ocelot
  • SQL Server
    • SQL Server Basics
    • SQL Server: DBCC
      • DBCC
      • DBCC SHOW_STATISTICS
      • DBCC SHRINKDATABASE
      • DBCC SHRINKFILE
      • DBCC SQLPERF
      • DBCC FREEPROCCACHE
    • SQL Server Replication
      • Giới thiệu SQL Server Replication
      • Hướng dẫn cấu hình và quản lý SQL Server Replication với Distribution Agent
    • SQL Server: Tập lệnh
      • SQL Server: Tập lệnh để tìm tất cả các giá trị Mặc định với Cột
    • Bảng tạm và sự linh hoạt trong xử lý dữ liệu lớn
    • Các bước để thay đổi nơi lưu trữ tệp log trong SQL Server
    • Các bước di chuyển tệp log trong SQL Server
    • Query Store trong SQL Server - Tổng Quan và Cách Quản Lý Hiệu Quả
    • SQL Server: Error Code
      • SQL Server Error : 14151, Severity: 18. Replication agent
  • Caching
    • Phân tích các phương pháp Caching dữ liệu trong .NET Core và .NET Framework
    • Redis
      • Redis mất dữ liệu khi restart
    • Varnish Cache
      • Hướng Dẫn Cài Đặt Varnish Cache với HAProxy Sử Dụng Docker Compose
  • NodeJS
    • NextJS
      • Hướng dẫn NextJS cho người mới bắt đầu
      • Parallel Routes trong Next.js
      • Hướng dẫn cấu hình Swagger trong NextJS
    • ReactJS
      • Hiểu về hook useRef của React như thế nào cho đúng
      • Tìm hiểu sâu hơn về useEffect từ A-Z
  • OS Linux
    • Tập lệnh Linux hay dùng
    • Centos 7
      • Hướng dẫn cài đặt và cấu hình Centos 7 dành cho người mới bắt đầu
      • Hướng Dẫn Kiểm Tra Các Cổng Đang Mở Trên Hệ Thống CentOS
      • Hướng Dẫn Sử Dụng zip Trên CentOS
      • Hướng dẫn cấu hình iptables để mở tất cả các cổng cho IP private
    • Windows
      • Hướng dẫn quản lý ứng dụng khởi động Windows bằng Registry Editor
  • VMware
    • Cách ảo hóa macOS Sierra trong VMWare Windows 10
    • Tự tin làm chủ mạng lưới: Cẩm nang tính toán địa chỉ IP từ A đến Z
  • Docker
    • Getting Started with Docker
    • Docker HUB
      • nqdev/nginx
  • Templates
    • Tabler Admin Template: Xây dựng Dashboard Quản trị đẹp mắt và dễ dàng
  • Open Source
    • shadcn-ui/ui
    • Kuma UI
    • Midone
  • Ứng dụng
    • Ansible
      • Ansible: Giới thiệu
      • Hướng dẫn chi tiết cài đặt Ansible
    • Apache JMeter
      • Features
        • Hướng dẫn chi tiết về Test Plan trong JMeter
        • Hướng dẫn chi tiết về Thread Group trong JMeter
    • DocFX
      • Những khái niệm cơ bản trong DocFX
      • DocFX - Hướng dẫn cài đặt, cấu hình sử dụng
      • DocFX - Hướng dẫn Markdown
      • DocFX - Hướng dẫn cấu hình file docfx.json
      • DocFX - Hướng dẫn sử dụng và tùy chỉnh Template
    • ETL Tools
      • Công cụ ETL Tools List & Software
      • Airbyte
        • Docker Compose
    • Elasticsearch
      • _reindex
        • Tìm hiểu sâu về API _reindex trong Elasticsearch
        • Hướng dẫn di chuyển dữ liệu trong Elasticsearch sử dụng API _reindex
      • _transform
    • HAProxy
      • HAProxy - Lập trình Lua và tích hợp Redis
    • Localtunnel
      • Hướng dẫn sử dụng Localtunnel để đưa ứng dụng Local lên Internet
    • LoopBack
      • Hướng dẫn cài đặt LoopBack 4 và khởi tạo dự án đầu tiên
    • N8N
      • Hướng dẫn cài đặt n8n bằng docker compose
    • NGINX Plus
      • NGINX: Hiệu suất vượt trội và giải pháp tối ưu cho hệ thống web
      • NGINX: Hướng dẫn chi tiết sử dụng GeoIP2 trên Alpine
      • NGINX: Hướng dẫn sử dụng Lua trên Alpine
      • NGINX: Hướng Dẫn Chi Tiết Cấu Hình Load Balancer
      • NGINX: Hướng Dẫn Sử Dụng Dynamic Modules
      • NGINX: Hướng dẫn Cài đặt và Sử dụng Module njs
      • Tích Hợp NGINX Làm API Gateway với Các Bước Xử Lý Phổ Biến
    • NTP - Secure Timeserver
      • Hướng dẫn cài đặt NTP an toàn với Docker Compose
    • Playwright
      • Playwright: Tự Động Hóa Trình Duyệt Hiệu Quả
    • Wordpress
      • Cách dùng Docker để phát triển ứng dụng Wordpress
  • Tin tức
    • DevSecOps là gì?
    • Giới thiệu bộ công cụ hỗ trợ lập trình từ SmallDev.tools và Code Beautify
    • Giới Thiệu và Hướng Dẫn Về DuckDB
    • Giới thiệu về Các Loại Cơ Sở Dữ Liệu
      • 1. HSQLDB (HyperSQL Database)
    • Hệ thống phân giải tên miền (DNS) và các loại bản ghi
    • Giải thích về Tiền Tố Path Nổi Tiếng – /.well-known
    • Giải mã Hệ thống tạo mã OTP của Google Authenticator
    • Quishing là gì? Hiểu và phòng tránh lừa đảo qua mã QR
  • Hướng dẫn
    • Hướng dẫn chi tiết tạo tài khoản Google bằng email công ty
    • Top 10 ASP .NET Open Source Projects GitHub 2024
    • Free Themes and Templates from Creative Tim
    • Hướng dẫn sử dụng Voler và Mazer Dashboard từ Zuramai
  • So Sánh
    • So Sánh Apache Parquet và CSV: Bảng So Sánh Chi Tiết, Ưu và Nhược Điểm
    • So Sánh Varnish Cache, Memcached và Redis: Ba Công Cụ Caching Phổ Biến trong Tối Ưu Hóa Hiệu Suất
  • Affiliate
    • Tuyển dụng
      • Bộ câu hỏi phỏng vấn T-SQL – Đánh giá ứng viên hiệu quả
    • eSMSvn: Chăm sóc khách hàng hiệu quả với SMS và ZNS
    • eSMS.vn: Giải pháp SMS Marketing hiệu quả cùng các chương trình ưu đãi hấp dẫn
Powered by GitBook
On this page
  • Giới thiệu
  • 1. Kiến Trúc Monolithic
  • Ưu điểm của Monolithic
  • Nhược điểm của Monolithic
  • 2. Kiến Trúc Microservices
  • Ưu điểm của Microservices
  • Nhược điểm của Microservices
  • 3. So Sánh Monolithic và Microservices
  • 4. Khi Nào Nên Chọn Monolithic?
  • 5. Khi Nào Nên Chọn Microservices?
  • Kết Luận

Was this helpful?

  1. DotNET
  2. Dev Blogs

Kiến Trúc Monolithic và Microservices: Lựa Chọn Phù Hợp Cho Dự Án Của Bạn

Giới thiệu

Trong phát triển phần mềm, lựa chọn kiến trúc phù hợp là yếu tố quyết định thành công của dự án. Hai kiến trúc phổ biến nhất hiện nay là Monolithic và Microservices. Mỗi kiến trúc có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với từng loại dự án và quy mô khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hai kiến trúc này và đưa ra lựa chọn phù hợp.


1. Kiến Trúc Monolithic

Monolithic Architecture là kiến trúc trong đó toàn bộ ứng dụng được xây dựng dưới dạng một khối duy nhất. Tất cả các thành phần (frontend, backend, database) được gói gọn trong một ứng dụng duy nhất.

Ưu điểm của Monolithic

  1. Đơn giản để phát triển: Dễ dàng bắt đầu với các dự án nhỏ và các nhóm phát triển ít thành viên.

  2. Dễ triển khai: Ứng dụng chỉ cần triển khai một lần dưới dạng một gói duy nhất.

  3. Hiệu năng tốt: Các thành phần giao tiếp trực tiếp trong cùng một ứng dụng.

  4. Công cụ hỗ trợ mạnh mẽ: Phù hợp với các framework truyền thống như Spring, Django, hoặc Laravel.

Nhược điểm của Monolithic

  1. Khó mở rộng: Ứng dụng lớn dần trở nên phức tạp và khó bảo trì.

  2. Tính linh hoạt thấp: Việc cập nhật hoặc sửa lỗi cho một module đòi hỏi phải build lại toàn bộ ứng dụng.

  3. Khó áp dụng công nghệ mới: Một thay đổi lớn có thể ảnh hưởng toàn bộ ứng dụng.

  4. Rủi ro cao: Nếu một thành phần gặp lỗi, toàn bộ ứng dụng có thể bị ảnh hưởng.


2. Kiến Trúc Microservices

Microservices Architecture là kiến trúc chia nhỏ ứng dụng thành các dịch vụ độc lập. Mỗi dịch vụ đảm nhiệm một chức năng cụ thể và giao tiếp với nhau qua API.

Ưu điểm của Microservices

  1. Khả năng mở rộng cao: Từng dịch vụ có thể được mở rộng độc lập theo nhu cầu.

  2. Tính linh hoạt: Dễ dàng triển khai các công nghệ mới cho từng dịch vụ.

  3. Khả năng chịu lỗi tốt hơn: Một dịch vụ gặp sự cố không ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống.

  4. Tích hợp CI/CD dễ dàng: Hỗ trợ triển khai liên tục và cải thiện tốc độ phát triển.

Nhược điểm của Microservices

  1. Độ phức tạp cao: Cần quản lý nhiều dịch vụ độc lập, dẫn đến khó khăn trong việc giám sát và vận hành.

  2. Chi phí triển khai lớn: Đòi hỏi tài nguyên nhiều hơn (container, load balancer, v.v.).

  3. Tăng độ trễ: Giao tiếp giữa các dịch vụ thông qua mạng có thể gây ra độ trễ.

  4. Khó kiểm thử toàn bộ hệ thống: Kiểm thử tích hợp phức tạp hơn do sự phân tách của các dịch vụ.


3. So Sánh Monolithic và Microservices

Tiêu chí
Monolithic
Microservices

Cấu trúc

Một khối duy nhất

Nhiều dịch vụ độc lập

Độ phức tạp

Thấp, dễ phát triển

Cao, cần kỹ năng quản lý hệ thống tốt

Hiệu năng

Giao tiếp nhanh giữa các module

Có thể bị độ trễ do giao tiếp qua API

Khả năng mở rộng

Hạn chế

Rất cao

Bảo trì và cập nhật

Cập nhật khó, ảnh hưởng toàn hệ thống

Dễ dàng cập nhật từng dịch vụ

Chi phí triển khai

Thấp

Cao hơn, đòi hỏi cơ sở hạ tầng phức tạp

Phù hợp với dự án

Dự án nhỏ và trung bình

Dự án lớn, có nhu cầu mở rộng lâu dài


4. Khi Nào Nên Chọn Monolithic?

  • Bạn đang bắt đầu một dự án nhỏ hoặc nguyên mẫu (prototype).

  • Đội ngũ phát triển ít thành viên, chưa có kinh nghiệm nhiều với Microservices.

  • Ngân sách hạn chế, muốn giảm chi phí vận hành.

  • Ứng dụng không có yêu cầu cao về mở rộng hoặc thay đổi liên tục.


5. Khi Nào Nên Chọn Microservices?

  • Dự án có quy mô lớn, cần khả năng mở rộng mạnh mẽ.

  • Ứng dụng có các thành phần phức tạp và cần công nghệ khác nhau.

  • Bạn muốn triển khai CI/CD và áp dụng DevOps hiệu quả.

  • Yêu cầu độ ổn định cao, tránh gián đoạn khi một thành phần gặp sự cố.


Kết Luận

Việc lựa chọn giữa Monolithic và Microservices phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của dự án, nguồn lực phát triển và định hướng lâu dài. Nếu bạn đang xây dựng một dự án nhỏ, Monolithic là lựa chọn hợp lý. Nhưng nếu dự án yêu cầu khả năng mở rộng và tính linh hoạt cao, hãy cân nhắc chuyển sang Microservices.

Hy vọng bài viết đã cung cấp cái nhìn toàn diện để bạn đưa ra quyết định phù hợp. Chúc bạn thành công! 🚀

PreviousHướng dẫn xây dựng ứng dụng multi-tenant với .NET Core và MongoDBNextDesign Patterns

Last updated 5 months ago

Was this helpful?