Git Cheat Sheet: Tổng hợp lệnh Git hữu ích cho người mới bắt đầu và chuyên gia
Git là một hệ thống quản lý phiên bản phân tán (VCS) phổ biến nhất hiện nay. Nó giúp lập trình viên theo dõi thay đổi của mã nguồn và làm việc hiệu quả với nhóm.
Dưới đây là Git Cheat Sheet tổng hợp các lệnh quan trọng và mẹo sử dụng Git hiệu quả.
1. Git là gì?
Git là một công cụ để:
Theo dõi lịch sử thay đổi của mã nguồn.
Làm việc nhóm một cách đồng bộ, tránh xung đột.
Hỗ trợ rollback để khôi phục lại phiên bản trước đó.
2. Cài đặt và cấu hình Git
Cài đặt Git
Ubuntu:
Windows/MacOS: Tải từ git-scm.com.
Cấu hình Git
Thiết lập tên và email:
Xem cấu hình hiện tại:
3. Các lệnh cơ bản trong Git
Lệnh
Chức năng
git init
Tạo một repository Git mới.
git clone <url>
Sao chép repository từ remote về máy cục bộ.
git status
Kiểm tra trạng thái hiện tại của các tệp trong thư mục.
git add <file>
Thêm tệp vào staging area.
git add .
Thêm tất cả các tệp đã thay đổi vào staging area.
git commit -m "Thông điệp"
Lưu các thay đổi vào repository với thông điệp.
git log
Xem lịch sử commit.
git diff
So sánh sự khác biệt giữa các thay đổi chưa commit.
4. Làm việc với Branch (Nhánh)
Lệnh
Chức năng
git branch
Hiển thị tất cả các nhánh hiện có.
git branch <tên-nhánh>
Tạo một nhánh mới.
git checkout <tên-nhánh>
Chuyển sang nhánh khác.
git checkout -b <tên-nhánh>
Tạo và chuyển ngay sang nhánh mới.
git merge <tên-nhánh>
Gộp nhánh được chỉ định vào nhánh hiện tại.
git branch -d <tên-nhánh>
Xóa một nhánh (đã gộp).
5. Làm việc với Remote (Kho từ xa)
Lệnh
Chức năng
git remote add origin <url>
Kết nối repository cục bộ với repository từ xa (remote).
git remote -v
Hiển thị danh sách các remote đang kết nối.
git push origin <tên-nhánh>
Đẩy nhánh hiện tại lên remote.
git pull origin <tên-nhánh>
Lấy thay đổi từ remote và hợp nhất vào nhánh hiện tại.
git fetch origin
Lấy toàn bộ thay đổi từ remote nhưng không hợp nhất vào nhánh hiện tại.
6. Undo (Hoàn tác các thay đổi)
Lệnh
Chức năng
git checkout -- <file>
Khôi phục tệp về trạng thái trước đó (chưa thêm vào staging area).
git reset HEAD <file>
Gỡ tệp khỏi staging area.
git reset --soft <commit-hash>
Quay lại commit cũ, giữ thay đổi ở staging area.
git reset --hard <commit-hash>
Quay lại commit cũ, xóa tất cả thay đổi.
git revert <commit-hash>
Tạo commit mới để hoàn tác thay đổi từ commit được chỉ định.
7. Các lệnh Git nâng cao
Lệnh
Chức năng
git stash
Lưu tạm thời các thay đổi chưa commit.
git stash apply
Áp dụng lại thay đổi từ stash.
git stash drop
Xóa một stash đã lưu.
git tag <tag-name>
Tạo một tag (dán nhãn) cho commit hiện tại.
git cherry-pick <commit-hash>
Sao chép một commit từ nhánh khác sang nhánh hiện tại.
8. Xem lịch sử và theo dõi thay đổi
Lệnh
Chức năng
git log
Hiển thị lịch sử commit.
git log --oneline
Hiển thị lịch sử commit ở dạng rút gọn.
git blame <file>
Xem ai đã thay đổi từng dòng trong file.
git show <commit-hash>
Hiển thị chi tiết một commit.
9. Mẹo sử dụng Git hiệu quả
Viết thông điệp commit rõ ràng:
Thay vì
git commit -m "fix"
, hãy dùnggit commit -m "Fix lỗi đăng nhập khi nhập mật khẩu sai"
.
Sử dụng
.gitignore
:Tạo file
.gitignore
để bỏ qua các tệp hoặc thư mục không cần theo dõi:
Thường xuyên kiểm tra trạng thái:
Lệnh
git status
giúp bạn biết rõ các thay đổi nào đã được thêm vào staging và chưa commit.
Pull trước khi Push:
Tránh xung đột bằng cách luôn chạy
git pull
trước khigit push
.
10. Tài nguyên tham khảo
Kết Luận
Git là công cụ không thể thiếu đối với bất kỳ lập trình viên nào. Cheat sheet này sẽ giúp bạn nắm bắt các lệnh quan trọng và tối ưu hóa quy trình làm việc của mình. Hãy lưu lại và thực hành thường xuyên để làm chủ Git! 🚀
Last updated